Thiết kế để in ấn khối lượng lớn, máy in đa năng 3-trong-1 có kết nối không dây kết hợp chi phí hợp lý với bảo dưỡng dễ dàng
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng)* và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
*Chế độ in Tiết kiệm
Miệng bình mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Máy in được trang bị màn hình LCD 2 dòng đen trắng giúp người dùng dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng máy hơn.
Máy hỗ trợ in ảnh tràn viền, giúp bạn có được những bức ảnh đẹp lên tới khổ A4 mà không bị vướng đường viền xung quanh.
In ấn không dây từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay hoặc dữ liệu đám mây với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY hoặc ứng dụng Canon Easy-PhotoPrint Editor hoàn toàn miễn phí.
Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
COPY |
|
Tốc độ copy |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt): TBA |
Kích thước copy |
A4/LTR |
Các tính năng copy |
Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu
chuẩn, Cao) |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In phun màu đa chức năng A4 |
Đầu phun |
Tổng 1.792 vòi phun |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 10,8 ipm (Đen trắng)
/ 6,0 ipm (Màu) |
Độ phân giải |
4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8") |
Vùng có thể in |
In tràn viền: |
QUÉT |
|
Phương thức Quét |
Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor) |
Độ phân giải bản quét |
600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu màu |
Xám: 16 bit/8 bit |
Kích thước tài liệu |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét |
Xám: 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7
mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm),
Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm),
4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì
COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5
x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) |
Giấy vào |
Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 tờ |
Loại giấy |
Giấy trắng thường (64 - 105g/m²) |
KẾT NỐI GIAO
TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Cổng kết nối |
USB 2.0 |
An ninh mạng |
WEP64/128 bit |
In từ thiết bị di động |
AirPrint: Có |
THÔNG SỐ KĨ
THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 2 dòng đen trắng |
Kích thước |
Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,4 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT: 0,2 W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
Lên tới 3.000 trang A4/tháng |