Máy in Canon imageCLASS LBP6780x

 Gioi thieu Cty Huy Hoang

Thông tin chi tiết về: Máy in Canon imageCLASS LBP6780x



Mã sản phẩm: LBP6780x
Giá: Call
Đặt mua
Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Máy in Canon imageCLASS LBP6780x

Tốc độ in nhanh

Tiết kiệm thời gian với chiếc máy in laser tốc độ cao, có thể in tới 40 trang/phút với thời gian in bản đầu tiên là 8.6 giây.

PCL5e/PCL6, và Adobe PostScript 3

LBP6780x hỗ trợ chuẩn PCL5e/6 và Adobe® PostScript. Với 93 phông PCL có thể điều chỉnh và 136 phông Postsript, LBP6780x được thiết kế phù hợp với bất kì môi trường cài đặt nào.

In hai mặt tự động

Tăng năng suất in với công nghệ in hai mặt tự động tích hợp sẵn. Tiết kiệm chi phí giấy và giảm tác động môi trường.

In trực tiếp từ USB

Tăng tính linh hoạt và tính linh động với chức năng in trực tiếp từ USB. Hỗ trợ các định dạng tiff, JPEG, PDF và XPS.


Màn hình LCD hiển thị 5 dòng

Màn hình LCD hiển thị 5 dòng cho phép hiển thị nhiều thông tin hơn, cho việc quản lí và bảo trì thiết bị dễ dàng hơn.

Được thiết kế với khả năng in khối lượng lớn

Được thiết kế với một khay chứa 500 tờ và một khay đa năng 100 tờ. Ngoài ra, có thể lắp thêm 2 khay chứa giấy dung lượng 500 tờ, cho tổng dung lượng lên tới 1600 tờ.

Điện năng tiêu thụ thấp

LBP6780x giúp giảm tác động môi trường với chế độ ngủ Sleep Mode ở mức tiêu thụ điện 1W. Với mức tiêu thụ điện theo chuẩn Energy Star TEC ở mức 1,9 kWh/tuần (tiêu thụ điện năng trung bình), thiết bị này thực sự là một trong những thiết bị in tiêu thụ ít năng lượng nhất trong các sản phẩm cùng loại.

Tương thích với nền tảng MEAP, uniFLOW:

Nền tảng Java phát triển ứng dụng MEAP được tích hợp sẵn cho phép thiết bị kết hợp với các giải pháp như uniFLOW, giúp đơn giản hóa quy trình quản lí đầu ra và giảm thiểu chi phí in ấn.

Cartridge mực tích hợp 324

Cartridge mực tích hợp của Canon, bao gồm mực và các bộ phận thiết yếu khác, có thể được thay thế một cách dễ dàng trong vài giây. Hộp mực lớn tùy chọn 324 II còn giúp bạn giảm tần suất thay mực.

In

Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in
  • In một mặt: A4 / Letter 40 / 42trang/phút
  • In đảo mặt: A4 / Letter 20 / 20,5 trang/phút (10 / 10,25 tờ/phút)
  • Độ phân giải in
  • 600 x 600dpi
  • 1200 x 1200dpi (tương đương)
  • 2400 (tương đương) x 600dpi
  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter)
    Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 28 giây hoặc ít hơn
    Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy)
  • Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình): 0 giây
  • Chế độ tắt máy 2 (tắt động cơ): 10 giây
  • Chế độ tắt máy 3 (chế độ nghỉ dài): 10 giây
  • Ngôn ngữ in PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS

    Xử lí giấy

    Khay nạp giấy (định lượng 64g/m2)
  • Khay Cassette chuẩn: 500 tờ
  • Khay đa mục đích: 100 tờ
  • Khay chọn thêm PF-45: 500 tờ x 2
  • Dung lượng giấy tối đa: 1.600 tờ
  • Khay đỡ giấy ra (định lượng 64g/m2)
  • giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
  • giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
  • Khổ giấy Khay Cassette chuẩn:
  • A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
  • Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm)
  • * Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) Khay đa mục đích:
  • A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
  • Khổ chọn thêm (chiều rộng 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 127,0 – 355,6mm)
  • * Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) Khay chọn thêm PF-45:
  • A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13"
  • Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm)
  • * LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
    Định lượng giấy Khay
  • Cassette chuẩn: 60~120g/m2
  • Khay đa mục đích: 60~199g/m2
  • Khay chọn thêm PF-45: 60~120g/m2
  • Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư
    Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
    Tính năng in đảo mặt
  • Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13") * LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
  • Định lượng giấy: 60~120g/m2
  • Kết nối giao tiếp và phần mềm

    Kết nối chuẩn
  • USB: USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng)
  • Kết nối mạng làm việc: 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
  • Kết nối mở rộng: Khe cắm thẻ SD x 1
  • Hệ điều hành tương thích
  • WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)
  • Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn,
  • Linux, Citrix
  • Thông số kĩ thuật chung

    Dung lượng bộ nhớ 768MB
    ROM chọn thêm Thiết bị in mã vạch-F1
    Phông chuẩn 93 thang, 136 phông PostScript
    Tùy chọn thẻ SD Thẻ SD của Canon -B1 (8GB)
    Màn hình điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
    Mức âm
  • Khi đang vận hành: 54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm); 7,3B hoặc thấp hơn (mức công suất âm)
  • Khi ở chế độ chờ: Không thể nghe thấy (mức nén âm); Không thể nghe thấy (mức công suất âm)
  • Tiêu thụ điện
  • Mức tối đa: 1.400W hoặc thấp hơn
  • Khi đang vận hành: Xấp xỉ 660W
  • Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 15W
  • Khi ở chế độ nghỉ: Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W ; Chế độ nghỉ chờ 2 (tắt máy): xấp xỉ 5,4W ; Chế độ nghỉ chờ 3 (nghỉ lâu): xấp xỉ 1,0W
  • Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 1,9kWh/tuần
    Kích thước (W x D x H) 454 x 424 x 345mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge)
    Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
    Môi trường vận hành
  • Nhiệt độ: 10~30°C
  • Độ ẩm: 20~80% RH (không ngưng tụ)
  • Cartridge mực
  • Cartridge 324: 6.000 trang
  • Cartridge 324 II: 12.500 trang
  • Công suất in hàng tháng 100.000 trang
    Bảo hành 12 tháng
    Giá: Call
    Đặt mua
    Sản phẩm thường được mua kèm
    Mực in laser Canon Cartridge 3243.700.000 VNĐ